2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Nội động từ2.4 Nội động từ3 Toán & tin3.1 Nghĩa chuyên ngành4 Kỹ thuật chung4.1 Nghĩa chuyên ngành5 Những từ liên quan5.1 Từ đồng nghĩa5.2 Từ trái nghĩa
/pɪər/
Thông dụng
Danh từ
Người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi)you will not easily his peersbạn sẽ khó tìm được người như anh ấy Khanh tướng ( Anh), nhà quý tộc (là phái mạnh)a life peermột huân tước suốt đời Thượng nghị sĩ ( Anh)House of Peersthượng nghị viện Anh
Ngoại động từ
Bằng (ai), ngang hàng với (ai) Phong chức khanh tướng cho (ai)
Nội động từ
( + with) ngang hàng (với ai) Nhìn săm soi, nhìn sát
Nội động từ
( (thường) + at, into, through…) nhìn chú ý, nhìn kỹ, nhòm, ngó Hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa…)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
sự bình đẳng sự ngang hàng thiết bị cùng mức thiết bị ngang hàng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngang hàngall peer networkmạng ngang hàngAPPN (advancepeer-to-peer networking)sự nối mạng ngang hàng cải tiếnCommon Peer Group (CPG)nhóm ngang hàng chungPeer Access Enforcement (PAE)nên truy nhập ngang hàngpeer addressingđịa chỉ hóa ngang hàngpeer entitiescác thực thể ngang hàngpeer entitythực thể ngang hàngpeer groupnhóm ngang hàngPeer Group (PG)nhóm ngang hàngpeer group leadertrưởng nhóm ngang hàngPeer Group Leader (PGL)Đứng đầu nhóm ngang hàng (Nút triển khai mọi chức năng LGN)peer-coupled networkmạng links ngang hàngpeer-to-peer communicationsự truyền thông ngang hàngpeer-to-peer linkliên kết ngang hàngpeer-to-peer networkmạng ngang hàngpeer-to-peer network environmentmôi trường mạng ngang hàngpeer-to-peer networkingsự nối mạng ngang hàng sự tương đương
Nguồn khác
peer : Foldoc
Những từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounassociate , coequal , companion , compeer , lượt thích , match , rival , colleague , equal , equivalent , fellow verbbore , eagle eye * , eye * , eyeball , focus , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glim , gloat , inspect , look , peep , pin * , pry , rubberneck * , snoop , spy , squint , stare , eye , goggle , ogle , associate , baron , companion , comrade , contemporary , equal , juror , lord , mate , nobleman
Từ trái nghĩa
nouninferior , superior