wiring /”wai ri / danh từ (rađiô) sự lắp ráp (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt (điện học) sự đặt đường dây; khối hệ thống dây điện đánh điệndây dẫnelectric wiring: sự đặt dây dẫnelectric wiring: sự đi dây dẫnopen wiring: dây dẫn điện hởopen wiring: dây dẫn ngoàivertical electrical wiring: ống dây dẫn đứngwiring harness: chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị)wiring harness: bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ)wiring harness: bộ dây dẫn điệndây nốinối dâyLWC (loop wiring concentrator): bộ triệu tập nối dây mạch vòngelectric wiring: sự nối dây điệnelectrical wiring: sự nối dây điệnloop wiring concentrator (LWC): bộ triệu tập nối dây mạch vòngprinted wiring: sự nối dây mạch inschematic wiring diagram: sơ đồ nối dâywiring board: bảng nối dâywiring board: tấm nối dâywiring diagram: sơ đồ nối dâywiring system: khối hệ thống nối dâymắc dâyelectric wiring: sự mắc dâyelectrical wiring: sự mắc dây điệnenclosed wiring system: khối hệ thống mắc dây kínlow voltage wiring: mắc dây hạ thếopen wiring: sự mắc dây lộ thiênwiring diagram: lượng đồ mắc dâywiring diagram: sơ đồ mắc dâywiring enclosure: sự mắc dây kínwiring schema: sơ đồ mắc dâysự dẫnsự đấu dâybox wiring: sự đấu dây trong hộpelectric wiring: sự đấu dây điệnviệc mắc dây điệnLĩnh vực: y họcbuộc vòngcircum ferantial wiring: buộc vòng xoáy hàmLĩnh vực: điệncách bắt dâycách đi dâyLĩnh vực: điện lạnhsự đặt dây dẫnsự đấu dây điệnsự đi dây dẫnsự mắc dâyelectrical wiring: sự mắc dây điệnopen wiring: sự mắc dây lộ thiênwiring enclosure: sự mắc dây kínLĩnh vực: xây dựngsự đặt đường dây (điện)sự đi dâyelectric wiring: sự đi dây điệnelectric wiring: sự đi dây dẫnelectrical wiring: sự đi dây điệnflush wiring: sự đi dây phẳngindoor wiring: sự đi dây bên tronginternal wiring: sự đi dây bên trongPCB (printed wiring board)bảng mạch nối đã inbroadcasting wiring receptacletrạm truyền thanhburied wiringdây đặt kínburied wiringsự đặt dây kínconcealed electrical wiringdây điện ẩnconcealed electrical wiringdây điện kíncontrol panel wiringkéo dây bảng điều khiểnelectric wiringsơ đồ đấu điệnelectric wiringsơ đồ mạch điệnelectric wiringsự đặt (đường) dây điệnelectric wiringsự đấu dâyelectrical wiringcách mắc điệnelectrical wiringsơ đồ đấu điệnelectrical wiringsơ đồ mạch điệnenclosed wiring systemhệ thống đặt đường dây kínexplosion proof wiringdây điện phòng nổ
ADJ. electric/electrical | dangerous, faulty, loose | mains | house
VERB + WIRING renew, replace The existing wiring will have to be replaced. | take out They took out the old wiring. | disconnect | kiểm tra (over), have a look at We”d better get an electrician to kiểm tra the wiring before we start decorating. | conceal The wiring was concealed behind a false panel.