Chúng ta đang xem: Valid là gì



valid

valid /”vælid/ tính từ vững chắc, với căn cứa valid argument: một lý lẽ vững chắc (pháp lý) với giá trị, với hiệu lực thực thi thực thi hiện hành; hợp lệvalid contract: hợp đồng với giá trị (về pháp lý)valid passport: hộ chiếu hợp lệthe ticket is no longer valid: vé ko thể giá trị nữa
hiệu lựcto be valid: với hiệu lựchợp lệvalid PPDU: PPDU hợp lệvalid SPDU: SPDU hợp lệvalid range: dải hợp lệvalid test sự khiếu nại: sự khiếu nại kiểm tra hợp lệhợp phápvững chắctotal valid recording timekhoảng thời hạn ghi toàn bộvalid rangephạm viworking, validđang vận hànhcó giá trịvalid certificated: giấy chứng với giá trịvalid contract: hợp đồng với giá trị pháp lývalid receipt: phiếu thu với giá trịvalid will: di chúc với giá trịcó giá trị pháp lývalid contract: hợp đồng với giá trị pháp lýcó giá trị pháp lý, hợp phápcó hiệu lựcvalid contract: hợp đồng với hiệu lựcvalid documentation: văn khiếu nại minh chứng với hiệu lựcvalid passport: hộ chiếu với hiệu lựcvalid period: thời hạn với hiệu lựcvalid until: với hiệu lực thực thi thực thi hiện hành đếnvalid will: di chúc với hiệu lựccó hiệu lực thực thi thực thi hiện hành pháp lýhợp lệvalid ballot: phiếu bầu hợp lệvalid passport: hộ chiếu hợp lệhợp pháphợp thứchữu hiệuvalid contract: hợp đồng hữu hiệuvalid receipt: phiếu thu hữu hiệuvalid term: kỳ hạn hữu hiệuvalid claimsự yên cầu thậm chí chấp nhậnvalid claimsự yên cầu thậm chí chấp thuậnvalid documentationvăn khiếu nại minh chứng với thực

Xem thêm: Lịch Chiếu Phim Vincom Thảo Điền : Lịch Chiếu, Địa Chỉ, Giá Vé


valid
Từ điển Collocation
valid adj.
1 legally acceptable
VERBS be | become | remain, stay | deem sth, hold sth The original written contract was held valid.
ADV. still Is your passport still valid? | no longer | legally Is the contract legally valid?
PREP. for Vouchers are only valid for races taking place before 31 December.
2 strong and convincing
VERBS be, seem | become | remain | accept sth as, consider sth, deem sth, regard sth as We accepted several different approaches as valid.
ADV. extremely, very | absolutely, completely, perfectly This is a perfectly valid question to raise. | not entirely | reasonably | equally using a different, but equally valid, technique | universally a universally valid set of moral principles | not necessarily | not strictly That argument is not strictly valid in this case. | still | no longer The old assumptions are no longer valid. | logically, scientifically, statistically a logically valid deduction
Từ điển WordNet
adj.
well grounded in logic or truth or having legal force
a valid inference
a valid argument
a valid contract
a valid license
still legally acceptable
the license is still valid
Xem thêm: Mặt Kính Mineral Là Gì Và Những Điều Người Đeo Đồng Hồ Cần Biết
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: adequate authorized cogent effective established good lawful legal proven sound true well-groundedant.: false invalid
Phân mục: Tổng hợp