Hỏi đáp

Khuynh Hướng Là Gì – Nghĩa Của Từ Khuynh Hướng – viettingame

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Khuynh hướng là gì

*
*
*

khuynh hướng

*

– dt (H. hướng: xoay về phía nào) 1. Trạng thái tinh thần khiến người ta nghiêng về mặt nào: Lê-nin đã kịch liệt phê phán khuynh hướng hư vô chủ nghĩa trong việc xây dựng nền văn hoá mới (Tố-hữu). 2. Chiều biến chuyển: Giá hàng có khuynh hướng giảm.

– đgt Ngả về phía nào: Tôi nhận thấy phong trào hiện nay đã dần dần về cách mạng thế giới (PhBChâu).

*

Xem thêm: ” Ethnography Là Gì ? Nó Liên Quan Gì Tới Ux Và Design? Ethnography Là Gì

*

*

Xem thêm: Đau Nhức Đỉnh Đầu Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì? Đau Ở Đỉnh Đầu Là Bị Làm Sao

khuynh hướng

khuynh hướng noun inclination; vocation; tendencykhuynh hướng văn chương: vocation for literaturebiaspropensitykhuynh hướng chi trả tiền thuế trung bình: average propensity to taxkhuynh hướng đầu tư: propensity to investkhuynh hướng đầu tư biên tế: marginal propensity to investkhuynh hướng nhập khẩu: propensity to importkhuynh hướng nhập khẩu: import propensitykhuynh hướng nhập khẩu biên tế: marginal propensity to importkhuynh hướng nhập khẩu trung bình: average propensity to importkhuynh hướng thu thuế: propensity to taxkhuynh hướng tiết kiệm: propensity to savekhuynh hướng tiết kiệm biên tế: marginal propensity to savekhuynh hướng tiết kiệm trung bình: average propensity to savekhuynh hướng tiêu dùng: propensity to consumekhuynh hướng tiêu dùng trung bình: average propensity to consumekhuynh hướng tiêu dùng tư nhân: private propensity to consumekhuynh hướng tiêu thụ biên tế: marginal propensity to consumekhuynh hướng xuất khẩu: propensity to exportkhuynh hướng xuất khẩu biên tế: marginal propensity to exporttendencykhuynh hướng hướng lên trên: upward tendencykhuynh hướng không lành mạnh: unhealthy tendencykhuynh hướng phát triển: upward tendencykhuynh hướng tránh gửi tiền: tendency to avoid making deposittrendkhuynh hướng chung: general trendkhuynh hướng kinh tế: economic trendkhuynh hướng thị trường: market trendkhuynh hướng vận động của giá cả: price movement trendsự đảo ngược xu thế, chiều hướng, khuynh hướng: trend reversalxu thế, xu hướng, khuynh hướng: trendcác khuynh hướng của thị trườngtendencies of the marketchỉ báo khuynh hướngleading indicatorcó khuynh hướng lên giátend upwardscó khuynh hướng lên giátend upwards (to..)có khuynh hướng xuống giábearishđi trước khuynh hướngindex of leading indicatorskhuynh hướng bè pháisectionalismkhuynh hướng chínhmainstreamkhuynh hướng lưu động lên trênupward mobilitykhuynh hướng tăng tiền kiếm đượcearnings driftkhuynh hướng tiềm tàng (của thị trường)undertone

Về Viettingame.com

Viettingame.com - Chuyên trang web tổng hợp những thông tin hữu ích trên internet như thông tin về game, tin tổng hợp
Xem tất cả các bài viết của Viettingame.com →

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.