to lend oribability to a story: làm chi mẩu chuyện thêm dễ tinto lend assistance (aid) to trợ giúpto lend countanance to somebody (xem) countenenceto lend an ear (xem) earto lend itself to thích phù hợp với, mà thậm chí sử dụng làmto lend a hand to someone trợ giúp ai một tayto lend oneself to thích ứng với, thích ứng với; phụ hoạ theo tận lực vì như thế, dốc tâm dốc sức vào cho mượncho mượncho thuêcho vaylend able capital: vốn mà thậm chí cho vaylend against securities: cho vay thế chấp chứng khoánlend at interest: cho vay lãilend money on mortgage: cho vay thế chấplend money on usury: cho vay nặng trĩu lãiđồng ý cho
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): lend / lent / lent